Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất nhân tâm



adj
unpopular

[thất nhân tâm]
unpopular
Biện pháp / nhà lãnh đạo thất nhân tâm
Unpopular measure/leader
Rõ ràng là Tổng thống đã thất nhân tâm
There's been an incontestable decline in the President's popularity



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.