|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất nhân tâm
adj unpopular
| [thất nhân tâm] | | | unpopular | | | Biện pháp / nhà lãnh đạo thất nhân tâm | | Unpopular measure/leader | | | Rõ rà ng là Tổng thống đã thất nhân tâm | | There's been an incontestable decline in the President's popularity |
|
|
|
|